Có 1 kết quả:

夜幕 yè mù ㄜˋ ㄇㄨˋ

1/1

yè mù ㄜˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) curtain of night
(2) gathering darkness

Bình luận 0